Diễn biến chính Houston Dynamo vs Toronto FC |
||||
54' | 0-1 | Owusu P. | ||
(37)↑(18)↓ | 60' | |||
(27)↑(15)↓ | 60' | |||
60' | (30)↑(10)↓ | |||
73' | (19)↑(27)↓ | |||
73' | (47)↑(8)↓ | |||
(3)↑(28)↓ | 78' | |||
79' | (6)↑(22)↓ | |||
79' | (38)↑(11)↓ | |||
(11)↑(8)↓ | 79' | |||
(5)↑(25)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Houston Dynamo vs Toronto FC |
||||
Houston Dynamo | Toronto FC | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
17 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
71% |
|
Kiểm soát bóng |
|
29% |
72% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
28% |
612 |
|
Số đường chuyền |
|
244 |
90% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
20 |
|
Ném biên |
|
14 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
9 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
27 |
|
Long pass |
|
22 |
119 |
|
Pha tấn công |
|
68 |
59 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |