Diễn biến chính Houston Dynamo vs Seattle Sounders |
||||
Blessing L. | 1-0 | 30' | ||
Blessing L. | 2-0 | 40' | ||
46' | (5)↑(28)↓ | |||
57' | 2-1 | Rothrock P. | ||
60' | (17)↑(8)↓ | |||
60' | (9)↑(13)↓ | |||
63' | 2-2 | Ragen J. | ||
(11)↑(15)↓ | 69' | |||
(5)↑(2)↓ | 79' | |||
79' | (4)↑(15)↓ | |||
(35)↑(8)↓ | 80' | |||
(4)↑(31)↓ | 80' | |||
88' | (6)↑(21)↓ | |||
(22)↑(25)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Houston Dynamo vs Seattle Sounders |
||||
Houston Dynamo | Seattle Sounders | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
7 |
|
Cản sút |
|
3 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
551 |
|
Số đường chuyền |
|
419 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
16 |
|
Ném biên |
|
14 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
6 |
|
Thử thách |
|
13 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
106 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |