Diễn biến chính Houston Dynamo vs Real Salt Lake |
||||
Bassi A. | 1-0 | 27' | ||
Dorsey G. | 2-0 | 45' | ||
(27)↑(16)↓ | 45' | |||
46' | (19 )↑(91 )↓ | |||
49' | 2-1 | Sviatchenko E.(OW) | ||
64' | (2)↑(98)↓ | |||
64' | (29)↑(17)↓ | |||
(15)↑(18)↓ | 68' | |||
Kowalczyk S. | 3-1 | 75' | ||
76' | (92)↑(14)↓ | |||
76' | (11)↑(8)↓ | |||
Ponce E. | 4-1 | 80' | ||
(11)↑(8)↓ | 88' | |||
(14)↑(10)↓ | 88' | |||
(35)↑(6)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Houston Dynamo vs Real Salt Lake |
||||
Houston Dynamo | Real Salt Lake | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
570 |
|
Số đường chuyền |
|
416 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
6 |
|
Đánh đầu |
|
11 |
3 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
5 |
|
Cứu thua |
|
5 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
13 |
|
Ném biên |
|
13 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
10 |
|
Thử thách |
|
17 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
32 |
|
Long pass |
|
19 |
80 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |