Diễn biến chính Houston Dynamo vs Portland Timbers |
||||
Ibrahim Aliyu | 1-0 | 43' | ||
65' | (19)↑(22)↓ | |||
76' | (99)↑(27)↓ | |||
(17)↑(27)↓ | 76' | |||
(3)↑(18)↓ | 83' | |||
87' | (24)↑(15)↓ | |||
87' | (2)↑(13)↓ | |||
(35)↑(8)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Houston Dynamo vs Portland Timbers |
||||
Houston Dynamo | Portland Timbers | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
1 |
|
Cản sút |
|
5 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
558 |
|
Số đường chuyền |
|
396 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
10 |
|
Đánh đầu |
|
14 |
4 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
12 |
|
Ném biên |
|
18 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
5 |
|
Thử thách |
|
6 |
91 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |