Diễn biến chính Houston Dynamo vs New York Red Bulls |
||||
Ibrahim Aliyu | 1-0 | 7' | ||
34' | (9)↑(5)↓ | |||
43' | 1-1 | Elias Manoel | ||
(2)↑(22)↓ | 46' | |||
(21)↑(35)↓ | 46' | |||
59' | 1-2 | Morgan L. | ||
62' | (17)↑(13)↓ | |||
(8)↑(17)↓ | 68' | |||
(3)↑(27)↓ | 68' | |||
82' | (4)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê Houston Dynamo vs New York Red Bulls |
||||
Houston Dynamo | New York Red Bulls | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
7 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
7 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
0 |
|
Cản sút |
|
3 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
524 |
|
Số đường chuyền |
|
400 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
25 |
|
Ném biên |
|
12 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
4 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
94 |
|
Pha tấn công |
|
71 |
84 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
74 |