Diễn biến chính Houston Dynamo vs New England Revolution |
||||
(10)↑(8)↓ | 46' | |||
Ponce E. | 1-0 | 50' | ||
54' | 1-1 | Gil C. | ||
Sviatchenko E. | 2-1 | 68' | ||
73' | (9)↑(17)↓ | |||
73' | (18)↑(41)↓ | |||
(24)↑(15)↓ | 77' | |||
(14)↑(18)↓ | 77' | |||
78' | (14)↑(8)↓ | |||
83' | (27)↑(3)↓ | |||
84' | (21)↑(25)↓ | |||
(22)↑(5)↓ | 87' | |||
(4)↑(2)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Houston Dynamo vs New England Revolution |
||||
Houston Dynamo | New England Revolution | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
499 |
|
Số đường chuyền |
|
408 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
15 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
3 |
|
Cứu thua |
|
7 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
16 |
|
Ném biên |
|
14 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
11 |
|
Thử thách |
|
15 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
19 |
|
Long pass |
|
20 |
78 |
|
Pha tấn công |
|
107 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |