Diễn biến chính Houston Dynamo vs Minnesota United FC |
||||
59' | (22)↑(25)↓ | |||
65' | (37)↑(11)↓ | |||
65' | (7)↑(21)↓ | |||
70' | 0-1 | Lod R. | ||
(22)↑(5)↓ | 71' | |||
(27)↑(18)↓ | 76' | |||
Ferreira S. | 1-1 | 82' | ||
84' | (99)↑(8)↓ | |||
(14)↑(25)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Houston Dynamo vs Minnesota United FC |
||||
Houston Dynamo | Minnesota United FC | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
8 |
|
Cản sút |
|
2 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
68% |
|
Kiểm soát bóng |
|
32% |
71% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
29% |
614 |
|
Số đường chuyền |
|
288 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
20 |
|
Ném biên |
|
14 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
2 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
151 |
|
Pha tấn công |
|
58 |
80 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |