Diễn biến chính Houston Dynamo vs Los Angeles FC |
||||
(3)↑(18)↓ | 67' | |||
67' | (27)↑(23)↓ | |||
(20)↑(27)↓ | 68' | |||
81' | (18)↑(20)↓ |
Số liệu thống kê Houston Dynamo vs Los Angeles FC |
||||
Houston Dynamo | Los Angeles FC | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
69% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
31% |
649 |
|
Số đường chuyền |
|
351 |
91% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
1 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
7 |
|
Ném biên |
|
14 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
13 |
|
Thử thách |
|
19 |
23 |
|
Long pass |
|
19 |
123 |
|
Pha tấn công |
|
63 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |