Diễn biến chính Houston Dynamo vs FC Dallas |
||||
(21)↑(3)↓ | 59' | |||
(20)↑(7)↓ | 59' | |||
66' | (19)↑(5)↓ | |||
80' | (18)↑(7)↓ | |||
80' | (8)↑(20)↓ | |||
(4)↑(28)↓ | 81' | |||
(18)↑(11)↓ | 87' | |||
90' | (9)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Houston Dynamo vs FC Dallas |
||||
Houston Dynamo | FC Dallas | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
3 |
|
Cản sút |
|
0 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
646 |
|
Số đường chuyền |
|
384 |
90% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
11 |
|
Ném biên |
|
10 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
6 |
|
Thử thách |
|
11 |
110 |
|
Pha tấn công |
|
78 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |