Diễn biến chính Houston Dynamo vs Columbus Crew |
||||
Baird C. | 1-0 | 14' | ||
46' | (4)↑(6)↓ | |||
46' | (10)↑(19)↓ | |||
67' | (14)↑(27)↓ | |||
67' | (7)↑(23)↓ | |||
(27)↑(8)↓ | 69' | |||
(3)↑(21)↓ | 69' | |||
76' | (17)↑(21)↓ | |||
(18)↑(11)↓ | 82' | |||
Ibrahim Aliyu | 2-0 | 90' | ||
(5)↑(20)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Houston Dynamo vs Columbus Crew |
||||
Houston Dynamo | Columbus Crew | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
12 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
381 |
|
Số đường chuyền |
|
451 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
11 |
|
Đánh đầu |
|
13 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
21 |
|
Ném biên |
|
22 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
10 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
47 |
|
Pha tấn công |
|
62 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
63 |