Diễn biến chính Houston Dynamo vs Austin FC |
||||
22' | 0-1 | Zardes G. | ||
Herrera H. | 1-1 | 37' | ||
46' | (17)↑(16)↓ | |||
63' | (66)↑(8)↓ | |||
63' | (5)↑(22)↓ | |||
63' | (14)↑(13)↓ | |||
(21)↑(11)↓ | 65' | |||
(34)↑(18)↓ | 70' | |||
74' | (37)↑(9)↓ | |||
(7)↑(8)↓ | 81' | |||
Franco I. | 2-1 | 87' |
Số liệu thống kê Houston Dynamo vs Austin FC |
||||
Houston Dynamo | Austin FC | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
440 |
|
Số đường chuyền |
|
383 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
5 |
|
Việt vị |
|
1 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
13 |
|
Ném biên |
|
10 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
6 |
8 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
112 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |