Số liệu thống kê Honka Espoo (W) vs PK-35 RY (W) |
||||
Honka Espoo (W) | PK-35 RY (W) | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
6 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
53 |
|
Pha tấn công |
|
26 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
16 |