Số liệu thống kê Honda FC vs Maruyasu Industries |
||||
Honda FC | Maruyasu Industries | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
74 |
|
Pha tấn công |
|
66 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
24 |