Diễn biến chính Holstein Kiel vs VfL Wolfsburg |
||||
27' | 0-1 | Arnold M. | ||
30' | 0-2 | Bornauw S. | ||
45' | (8)↑(19)↓ | |||
(14)↑(3)↓ | 46' | |||
(20)↑(11)↓ | 63' | |||
(37)↑(8)↓ | 64' | |||
74' | (23)↑(32)↓ | |||
(22)↑(24)↓ | 75' | |||
80' | (24)↑(20)↓ | |||
80' | (31)↑(11)↓ | |||
(23)↑(10)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Holstein Kiel vs VfL Wolfsburg |
||||
Holstein Kiel | VfL Wolfsburg | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
7 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
7 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
411 |
|
Số đường chuyền |
|
329 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
53 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
24 |
|
Ném biên |
|
20 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
11 |
|
Thử thách |
|
5 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
19 |
|
Long pass |
|
22 |
63 |
|
Pha tấn công |
|
113 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
55 |