Diễn biến chính Holstein Kiel vs St. Pauli |
||||
Skrzybski S. | 1-0 | 28' | ||
39' | 1-1 | Afolayan O. | ||
53' | 1-2 | Wahl H.(OW) | ||
61' | 1-3 | Daschner L. | ||
(9)↑(5)↓ | 68' | |||
74' | 1-4 | Paqarada L. | ||
(27)↑(8)↓ | 75' | |||
(3)↑(7)↓ | 76' | |||
Komenda M. | 2-4 | 78' | ||
79' | (11)↑(13)↓ | |||
79' | (24)↑(26)↓ | |||
87' | Afolayan O. | |||
(18)↑(31)↓ | 88' | |||
90' | (19)↑(10)↓ | |||
Reese F. | 3-4 | 90' | ||
90' | (15)↑(2)↓ |
Số liệu thống kê Holstein Kiel vs St. Pauli |
||||
Holstein Kiel | St. Pauli | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
454 |
|
Số đường chuyền |
|
373 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
16 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
19 |
|
Ném biên |
|
17 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
3 |
|
Thử thách |
|
5 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
96 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |