Diễn biến chính Holstein Kiel vs SC Paderborn 07 |
||||
12' | 0-1 | Leipertz R. | ||
Rothe T. | 1-1 | 31' | ||
39' | (11)↑(13)↓ | |||
46' | (17)↑(33)↓ | |||
Skrzybski S. | 2-1 | 61' | ||
(17)↑(8)↓ | 65' | |||
68' | (39)↑(36)↓ | |||
68' | (10)↑(27)↓ | |||
(10)↑(9)↓ | 76' | |||
78' | (19)↑(23)↓ | |||
(19)↑(7)↓ | 84' | |||
(22)↑(13)↓ | 84' |
Số liệu thống kê Holstein Kiel vs SC Paderborn 07 |
||||
Holstein Kiel | SC Paderborn 07 | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
8 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
6 |
|
Cản sút |
|
6 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
394 |
|
Số đường chuyền |
|
492 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
40 |
|
Đánh đầu |
|
42 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
17 |
|
Ném biên |
|
23 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
8 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
78 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |