Diễn biến chính Holstein Kiel vs Nurnberg |
||||
(9)↑(19)↓ | 62' | |||
(7)↑(20)↓ | 62' | |||
68' | 0-1 | Handwerker T. | ||
(11)↑(15)↓ | 72' | |||
77' | 0-2 | Uzun C. Y. | ||
(32)↑(34)↓ | 80' | |||
(8)↑(22)↓ | 80' | |||
80' | (7)↑(36)↓ | |||
86' | (10)↑(42)↓ | |||
90' | (13)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê Holstein Kiel vs Nurnberg |
||||
Holstein Kiel | Nurnberg | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
3 |
|
Cản sút |
|
7 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
464 |
|
Số đường chuyền |
|
406 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
22 |
|
Ném biên |
|
20 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
7 |
|
Thử thách |
|
2 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
92 |
|
Pha tấn công |
|
92 |
24 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |