Diễn biến chính Holstein Kiel vs Magdeburg |
||||
2' | 0-1 | Schuler L. | ||
21' | 0-2 | Jean Hugonet | ||
Skrzybski S. | 1-2 | 32' | ||
(19)↑(9)↓ | 46' | |||
(10)↑(6)↓ | 46' | |||
Sander P. | 2-2 | 50' | ||
63' | (4)↑(11)↓ | |||
64' | (25)↑(29)↓ | |||
64' | (9)↑(10)↓ | |||
64' | (5)↑(2)↓ | |||
68' | 2-3 | Castaignos L. | ||
(11)↑(4)↓ | 76' | |||
(22)↑(16)↓ | 76' | |||
78' | (8)↑(26)↓ | |||
(20)↑(7)↓ | 86' | |||
90' | 2-4 | Arslan A. |
Số liệu thống kê Holstein Kiel vs Magdeburg |
||||
Holstein Kiel | Magdeburg | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
10 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
4 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
22 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
37% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
63% |
387 |
|
Số đường chuyền |
|
490 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
23 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
44 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
6 |
|
Cứu thua |
|
7 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
26 |
|
Ném biên |
|
15 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
13 |
|
Thử thách |
|
11 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
109 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |