Diễn biến chính Holstein Kiel vs Hertha Berlin |
||||
27' | 0-1 | Prevljak S. | ||
39' | 0-2 | Bouchalakis A. | ||
(11)↑(13)↓ | 46' | |||
(3)↑(6)↓ | 46' | |||
(22)↑(8)↓ | 46' | |||
Pichler B. | 1-2 | 54' | ||
Skrzybski S. | 2-2 | 57' | ||
68' | (8)↑(31)↓ | |||
69' | (39)↑(22)↓ | |||
69' | (16)↑(6)↓ | |||
(20)↑(9)↓ | 74' | |||
78' | (24)↑(9)↓ | |||
88' | Tabakovic H. | |||
(32)↑(7)↓ | 89' | |||
90' | 2-3 | Reese F. | ||
90' | (7)↑(11)↓ | |||
Schulz M. | 90' |
Số liệu thống kê Holstein Kiel vs Hertha Berlin |
||||
Holstein Kiel | Hertha Berlin | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
5 |
|
Cản sút |
|
3 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
450 |
|
Số đường chuyền |
|
379 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
20 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
40 |
|
Đánh đầu |
|
36 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
19 |
|
Ném biên |
|
15 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
3 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
109 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |