Diễn biến chính Holstein Kiel vs Hannover 96 |
||||
Becker T. | 1-0 | 26' | ||
Arp J.-F. | 2-0 | 27' | ||
Arp J.-F. | 3-0 | 45' | ||
(19)↑(20)↓ | 46' | |||
46' | (9)↑(29)↓ | |||
46' | (13)↑(8)↓ | |||
(3)↑(18)↓ | 64' | |||
66' | Christiansen M. | |||
78' | (10)↑(32)↓ | |||
(23)↑(17)↓ | 83' | |||
(15)↑(8)↓ | 84' | |||
86' | (20)↑(21)↓ | |||
86' | (4)↑(16)↓ | |||
(22)↑(6)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Holstein Kiel vs Hannover 96 |
||||
Holstein Kiel | Hannover 96 | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
65% |
|
Kiểm soát bóng |
|
35% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
631 |
|
Số đường chuyền |
|
314 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
14 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
3 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
20 |
|
Ném biên |
|
16 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
3 |
6 |
|
Thử thách |
|
8 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
99 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
23 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |