Diễn biến chính Holstein Kiel vs Hamburger SV |
||||
Skrzybski S. | 1-0 | 20' | ||
Pichler B. | 2-0 | 57' | ||
61' | (11)↑(2)↓ | |||
61' | (20)↑(27)↓ | |||
(18)↑(3)↓ | 67' | |||
(32)↑(7)↓ | 67' | |||
69' | (6)↑(10)↓ | |||
71' | 2-1 | Glatzel R. | ||
74' | (3)↑(13)↓ | |||
(8)↑(15)↓ | 75' | |||
80' | 2-2 | Glatzel R. | ||
Porath F. | 3-2 | 83' | ||
(22)↑(9)↓ | 85' | |||
Sterner J. | 4-2 | 88' |
Số liệu thống kê Holstein Kiel vs Hamburger SV |
||||
Holstein Kiel | Hamburger SV | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
332 |
|
Số đường chuyền |
|
534 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
7 |
|
Việt vị |
|
1 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
5 |
|
Cứu thua |
|
4 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
21 |
|
Ném biên |
|
17 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
11 |
|
Thử thách |
|
4 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
68 |
|
Pha tấn công |
|
121 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
60 |