Diễn biến chính Hobro vs B93 Copenhagen |
||||
19' | 0-1 | Tobias Blidegn |
Số liệu thống kê Hobro vs B93 Copenhagen |
||||
Hobro | B93 Copenhagen | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
1 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
475 |
|
Số đường chuyền |
|
497 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
2 |
|
Cứu thua |
|
7 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
5 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
23 |
|
Ném biên |
|
11 |
6 |
|
Thử thách |
|
13 |
43 |
|
Long pass |
|
28 |
122 |
|
Pha tấn công |
|
59 |
67 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
13 |