Diễn biến chính Hiroshima Sanfrecce vs Vissel Kobe |
||||
Shichi T. | 1-0 | 7' | ||
Kato M. | 2-0 | 30' | ||
46' | (22)↑(21)↓ | |||
46' | (3)↑(14)↓ | |||
(24)↑(7)↓ | 54' | |||
(20)↑(9)↓ | 55' | |||
64' | (2)↑(19)↓ | |||
71' | (6)↑(25)↓ | |||
(32)↑(15)↓ | 76' | |||
(17)↑(10)↓ | 76' | |||
80' | (64)↑(15)↓ | |||
(3)↑(11)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Hiroshima Sanfrecce vs Vissel Kobe |
||||
Hiroshima Sanfrecce | Vissel Kobe | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
6 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
23 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
12 |
|
Cản sút |
|
3 |
5 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
319 |
|
Số đường chuyền |
|
479 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
30 |
|
Đánh đầu thành công |
|
35 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
7 |
13 |
|
Thử thách |
|
15 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
97 |
|
Pha tấn công |
|
150 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
55 |