Diễn biến chính Hiroshima Sanfrecce vs Urawa Red Diamonds |
||||
Ohashi Y. | 1-0 | 45' | ||
Sotiriou P. | 54' | |||
Ohashi Y. | 2-0 | 55' | ||
67' | (6)↑(14)↓ | |||
67' | (38)↑(3)↓ | |||
(9)↑(20)↓ | 73' | |||
76' | (30)↑(12)↓ | |||
76' | (66)↑(13)↓ | |||
(14)↑(51)↓ | 82' | |||
82' | (10)↑(24)↓ | |||
(3)↑(8)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Hiroshima Sanfrecce vs Urawa Red Diamonds |
||||
Hiroshima Sanfrecce | Urawa Red Diamonds | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
5 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
28 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
11 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
4 |
|
Cản sút |
|
6 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
372 |
|
Số đường chuyền |
|
513 |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
4 |
|
Cứu thua |
|
9 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
3 |
|
Substitution |
|
5 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
14 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
117 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |