Diễn biến chính Hiroshima Sanfrecce vs Sagan Tosu |
||||
46' | (42)↑(34)↓ | |||
(14)↑(10)↓ | 58' | |||
(9)↑(13)↓ | 58' | |||
60' | (9)↑(10)↓ | |||
60' | (8)↑(49)↓ | |||
(15)↑(32)↓ | 67' | |||
(20)↑(8)↓ | 67' | |||
71' | (41)↑(44)↓ | |||
Vieira D. | 1-0 | 75' | ||
78' | (18)↑(23)↓ | |||
(3)↑(7)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Hiroshima Sanfrecce vs Sagan Tosu |
||||
Hiroshima Sanfrecce | Sagan Tosu | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
2 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
5 |
|
Cản sút |
|
1 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
472 |
|
Số đường chuyền |
|
455 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
6 |
|
Việt vị |
|
1 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
1 |
|
Cứu thua |
|
8 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
13 |
|
Thử thách |
|
14 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
141 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
80 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |