Diễn biến chính Hiroshima Sanfrecce vs Kashima Antlers |
||||
5' | 0-1 | Ueda N. | ||
15' | 0-2 | Suzuki Y. | ||
(14)↑(24)↓ | 46' | |||
(10)↑(11)↓ | 46' | |||
(20)↑(4)↓ | 55' | |||
Marcos Junior | 1-2 | 65' | ||
71' | (7)↑(36)↓ | |||
78' | (14)↑(33)↓ | |||
(18)↑(77)↓ | 81' | |||
(13)↑(51)↓ | 81' | |||
84' | 1-3 | Cavric A. | ||
88' | (4)↑(40)↓ |
Số liệu thống kê Hiroshima Sanfrecce vs Kashima Antlers |
||||
Hiroshima Sanfrecce | Kashima Antlers | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
3 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
6 |
|
Cản sút |
|
3 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
462 |
|
Số đường chuyền |
|
335 |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
26 |
|
Đánh đầu thành công |
|
34 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
5 |
|
Substitution |
|
3 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
8 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
119 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
73 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |