Diễn biến chính Hiroshima Sanfrecce vs Kashima Antlers |
||||
5' | 0-1 | Sekigawa I. | ||
(25)↑(32)↓ | 27' | |||
51' | (25)↑(30)↓ | |||
51' | (37)↑(8)↓ | |||
Ezequiel | 1-1 | 55' | ||
(9)↑(13)↓ | 68' | |||
68' | (15)↑(33)↓ | |||
72' | (10)↑(14)↓ | |||
72' | (3)↑(5)↓ | |||
(17)↑(7)↓ | 84' |
Số liệu thống kê Hiroshima Sanfrecce vs Kashima Antlers |
||||
Hiroshima Sanfrecce | Kashima Antlers | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
8 |
|
Cản sút |
|
3 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
425 |
|
Số đường chuyền |
|
434 |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
6 |
|
Cứu thua |
|
2 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
3 |
|
Substitution |
|
5 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
7 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
112 |
|
Pha tấn công |
|
106 |
65 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |