Diễn biến chính Hiroshima Sanfrecce vs FC Tokyo |
||||
5' | 0-1 | Nakamura H. | ||
28' | 0-2 | Abe S. | ||
Morishima T. | 1-2 | 38' | ||
(9)↑(13)↓ | 46' | |||
(15)↑(32)↓ | 62' | |||
(14)↑(7)↓ | 62' | |||
67' | (49)↑(39)↓ | |||
75' | (15)↑(9)↓ | |||
75' | (5)↑(2)↓ | |||
(20)↑(24)↓ | 78' | |||
82' | (44)↑(17)↓ | |||
82' | (10)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê Hiroshima Sanfrecce vs FC Tokyo |
||||
Hiroshima Sanfrecce | FC Tokyo | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
0 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
3 |
|
Cản sút |
|
0 |
23 |
|
Sút Phạt |
|
22 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
429 |
|
Số đường chuyền |
|
297 |
19 |
|
Phạm lỗi |
|
20 |
3 |
|
Việt vị |
|
3 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
10 |
|
Thử thách |
|
19 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
146 |
|
Pha tấn công |
|
67 |
87 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
19 |