Diễn biến chính Highlanders vs GreenFuel |
||||
Chikuhwa L. | 1-0 | 9' | ||
Chikuhwa L. | 2-0 | 42' | ||
Sibanda M. | 3-0 | 83' | ||
Chikuhwa L. | 4-0 | 90' |
Số liệu thống kê Highlanders vs GreenFuel |
||||
Highlanders | GreenFuel | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
68 |
|
Pha tấn công |
|
72 |
81 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
72 |