Số liệu thống kê Highlanders vs Dynamos FC |
||||
Highlanders | Dynamos FC | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
2 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
50 |
|
Pha tấn công |
|
53 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |