Số liệu thống kê Hibernians FC vs Mosta FC |
||||
Hibernians FC | Mosta FC | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
8 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
65 |
101 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
64 |