Diễn biến chính Hibernian vs Saint Mirren |
||||
8' | 0-1 | Gogic A. | ||
34' | 0-2 | Kiltie G. | ||
44' | 0-3 | Mandron M. | ||
(30)↑(6)↓ | 46' | |||
(14)↑(29)↓ | 46' | |||
(9)↑(7)↓ | 46' | |||
57' | (24)↑(14)↓ | |||
62' | (18)↑(2)↓ | |||
(42)↑(49)↓ | 65' | |||
(19)↑(17)↓ | 69' | |||
81' | (8)↑(16)↓ | |||
81' | (20)↑(9)↓ | |||
82' | (21)↑(42)↓ |
Số liệu thống kê Hibernian vs Saint Mirren |
||||
Hibernian | Saint Mirren | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
496 |
|
Số đường chuyền |
|
314 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
66% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
50 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
25 |
|
Ném biên |
|
27 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
7 |
|
Thử thách |
|
15 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
108 |
61 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
60 |