Diễn biến chính Hibernian vs Saint Mirren |
||||
Youan T. | 1-0 | 4' | ||
Fish W. | 2-0 | 23' | ||
(32)↑(8)↓ | 30' | |||
46' | (17)↑(31)↓ | |||
64' | 2-1 | Greive A. | ||
82' | (24)↑(21)↓ | |||
(2)↑(12)↓ | 90' | |||
(13)↑(23)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Hibernian vs Saint Mirren |
||||
Hibernian | Saint Mirren | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
404 |
|
Số đường chuyền |
|
375 |
65% |
|
Chuyền chính xác |
|
66% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
49 |
|
Đánh đầu |
|
77 |
30 |
|
Đánh đầu thành công |
|
33 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
31 |
|
Ném biên |
|
31 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
11 |
|
Thử thách |
|
13 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
106 |
|
Pha tấn công |
|
142 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |