Diễn biến chính Hibernian vs Saint Johnstone |
||||
(30)↑(5)↓ | 46' | |||
49' | 0-1 | Sidibeh A. | ||
Cadden Ch. | 1-1 | 56' | ||
(7)↑(19)↓ | 65' | |||
76' | (11)↑(10)↓ | |||
79' | (29)↑(16)↓ | |||
81' | 1-2 | Gallacher T. | ||
(29)↑(11)↓ | 83' | |||
90' | (7)↑(22)↓ |
Số liệu thống kê Hibernian vs Saint Johnstone |
||||
Hibernian | Saint Johnstone | |||
13 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
70% |
|
Kiểm soát bóng |
|
30% |
69% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
31% |
503 |
|
Số đường chuyền |
|
212 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
63% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
3 |
|
Việt vị |
|
5 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
0 |
|
Cứu thua |
|
5 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
37 |
|
Ném biên |
|
20 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
4 |
|
Thử thách |
|
18 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
117 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
66 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
54 |