Diễn biến chính Hibernian vs Motherwell |
||||
46' | (7)↑(6)↓ | |||
56' | 0-1 | Stamatelopoulos A. | ||
Hoilett J. | 1-1 | 59' | ||
62' | (24)↑(14)↓ | |||
(35)↑(32)↓ | 62' | |||
62' | (52)↑(9)↓ | |||
(34)↑(99)↓ | 73' | |||
Triantis N. | 77' | |||
80' | 1-2 | Halliday A. | ||
(17)↑(23)↓ | 81' | |||
(22)↑(12)↓ | 81' | |||
84' | (55)↑(11)↓ | |||
84' | (21)↑(2)↓ |
Số liệu thống kê Hibernian vs Motherwell |
||||
Hibernian | Motherwell | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
5 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
376 |
|
Số đường chuyền |
|
287 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
70% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
41 |
|
Đánh đầu |
|
45 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
3 |
|
Cứu thua |
|
7 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
28 |
|
Ném biên |
|
16 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
7 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
26 |
|
Long pass |
|
23 |
108 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |