Diễn biến chính Hibernian vs Livingston |
||||
8' | 0-1 | Obita J.(OW) | ||
(25)↑(1)↓ | 46' | |||
59' | (9)↑(28)↓ | |||
Boyle M. | 1-1 | 61' | ||
63' | 1-2 | Anderson B. | ||
(9)↑(23)↓ | 65' | |||
(19)↑(26)↓ | 65' | |||
(32)↑(28)↓ | 65' | |||
66' | (20)↑(12)↓ | |||
75' | 1-3 | Sangare M. | ||
Campbell J. | 2-3 | 86' | ||
90' | (15)↑(19)↓ |
Số liệu thống kê Hibernian vs Livingston |
||||
Hibernian | Livingston | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
8 |
|
Cản sút |
|
2 |
3 |
|
Sút Phạt |
|
1 |
66% |
|
Kiểm soát bóng |
|
34% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
468 |
|
Số đường chuyền |
|
250 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
66% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
51 |
|
Đánh đầu |
|
61 |
26 |
|
Đánh đầu thành công |
|
30 |
5 |
|
Cứu thua |
|
0 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
29 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
31 |
|
Ném biên |
|
16 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
27 |
6 |
|
Thử thách |
|
14 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
129 |
|
Pha tấn công |
|
69 |
97 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
23 |