Diễn biến chính Hibernian vs Inter Club Escaldes |
||||
Boyle M. | 1-0 | 10' | ||
Boyle M. | 2-0 | 22' | ||
Doidge C. | 3-0 | 29' | ||
Campbell J. | 4-0 | 48' | ||
Campbell J. | 5-0 | 61' | ||
Youan T. | 6-0 | 65' | ||
83' | 6-1 | De La Torre A. |
Số liệu thống kê Hibernian vs Inter Club Escaldes |
||||
Hibernian | Inter Club Escaldes | |||
12 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
13 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
66% |
|
Kiểm soát bóng |
|
34% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
347 |
|
Số đường chuyền |
|
340 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
29 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
2 |
|
Cứu thua |
|
6 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
7 |
|
Thử thách |
|
4 |
118 |
|
Pha tấn công |
|
127 |
83 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
76 |