Diễn biến chính Hibernian vs Heart of Midlothian |
||||
(99)↑(34)↓ | 61' | |||
(22)↑(7)↓ | 61' | |||
62' | (17)↑(20)↓ | |||
62' | (7)↑(77)↓ | |||
Kukharevych M. | 1-0 | 65' | ||
73' | (10)↑(14)↓ | |||
73' | (21)↑(18)↓ | |||
(8)↑(23)↓ | 83' | |||
86' | (35)↑(5)↓ | |||
87' | 1-1 | James Wilson |
Số liệu thống kê Hibernian vs Heart of Midlothian |
||||
Hibernian | Heart of Midlothian | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
6 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
35% |
|
Kiểm soát bóng |
|
65% |
36% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
64% |
290 |
|
Số đường chuyền |
|
522 |
71% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
38 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
1 |
|
Cứu thua |
|
6 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
21 |
|
Ném biên |
|
28 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
11 |
|
Thử thách |
|
2 |
26 |
|
Long pass |
|
15 |
88 |
|
Pha tấn công |
|
102 |
32 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |