Diễn biến chính Hibernian vs Heart of Midlothian |
||||
5' | (12)↑(2)↓ | |||
62' | (29)↑(17)↓ | |||
Nisbet K. | 1-0 | 67' | ||
(32)↑(8)↓ | 72' | |||
74' | (19)↑(16)↓ | |||
74' | (8)↑(7)↓ | |||
(99)↑(15)↓ | 75' | |||
(18)↑(26)↓ | 88' | |||
(2)↑(11)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Hibernian vs Heart of Midlothian |
||||
Hibernian | Heart of Midlothian | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
7 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
6 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
2 |
|
Cản sút |
|
6 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
37% |
|
Kiểm soát bóng |
|
63% |
35% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
65% |
235 |
|
Số đường chuyền |
|
410 |
63% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
36 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
25 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
22 |
|
Ném biên |
|
41 |
25 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
9 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
104 |
|
Pha tấn công |
|
77 |
63 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |