Diễn biến chính Hibernian vs Glasgow Rangers |
||||
30' | 0-1 | Yilmaz R. | ||
45' | 0-2 | Cantwell T. | ||
46' | (11)↑(13)↓ | |||
46' | (21)↑(43)↓ | |||
(14)↑(11)↓ | 58' | |||
(20)↑(17)↓ | 58' | |||
70' | (23)↑(45)↓ | |||
(15)↑(6)↓ | 70' | |||
(23)↑(9)↓ | 70' | |||
73' | (9)↑(7)↓ | |||
74' | 0-3 | Dessers C. | ||
78' | (8)↑(17)↓ | |||
(49)↑(42)↓ | 78' |
Số liệu thống kê Hibernian vs Glasgow Rangers |
||||
Hibernian | Glasgow Rangers | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
10 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
22 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
4 |
|
Cản sút |
|
6 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
377 |
|
Số đường chuyền |
|
570 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
12 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
5 |
|
Cứu thua |
|
3 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
16 |
|
Ném biên |
|
21 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
13 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
75 |
|
Pha tấn công |
|
110 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
64 |