Diễn biến chính Hibernian vs Glasgow Rangers |
||||
32' | 0-1 | Tavernier J. | ||
53' | (37)↑(43)↓ | |||
55' | 0-2 | Hagi I. | ||
(8)↑(14)↓ | 59' | |||
(22)↑(12)↓ | 59' | |||
(18)↑(32)↓ | 60' | |||
74' | (51)↑(7)↓ | |||
(2)↑(26)↓ | 81' | |||
(13)↑(23)↓ | 81' | |||
86' | 0-3 | Cantwell T. | ||
88' | (69)↑(30)↓ | |||
88' | (54)↑(13)↓ | |||
88' | (58)↑(8)↓ | |||
Hanlon P. | 1-3 | 90' |
Số liệu thống kê Hibernian vs Glasgow Rangers |
||||
Hibernian | Glasgow Rangers | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
13 |
32% |
|
Kiểm soát bóng |
|
68% |
26% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
74% |
281 |
|
Số đường chuyền |
|
625 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
0 |
|
Cứu thua |
|
2 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
17 |
|
Ném biên |
|
15 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
12 |
|
Thử thách |
|
6 |
64 |
|
Pha tấn công |
|
110 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |