Diễn biến chính Hibernian vs Dundee United |
||||
Miller L. | 1-0 | 28' | ||
46' | (12)↑(31)↓ | |||
46' | (7)↑(2)↓ | |||
58' | (18)↑(7)↓ | |||
(15)↑(2)↓ | 61' | |||
73' | (20)↑(5)↓ | |||
Kukharevych M. | 89' | |||
90' | 1-1 | Dalby S. | ||
(7)↑(23)↓ | 90' | |||
(35)↑(11)↓ | 90' | |||
(19)↑(10)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Hibernian vs Dundee United |
||||
Hibernian | Dundee United | |||
13 |
|
Phạt góc |
|
2 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
68% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
32% |
387 |
|
Số đường chuyền |
|
303 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
70% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
50 |
|
Đánh đầu |
|
58 |
28 |
|
Đánh đầu thành công |
|
26 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
29 |
|
Ném biên |
|
16 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
1 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
24 |
|
Long pass |
|
31 |
123 |
|
Pha tấn công |
|
90 |
73 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |