Diễn biến chính Hibernian vs Celtic FC |
||||
9' | (56)↑(2)↓ | |||
10' | 0-1 | Idah A. | ||
(17)↑(9)↓ | 59' | |||
Levitt D. | 1-1 | 60' | ||
65' | (11)↑(10)↓ | |||
66' | (17)↑(57)↓ | |||
(15)↑(6)↓ | 68' | |||
71' | (8)↑(28)↓ | |||
72' | (7)↑(38)↓ | |||
90' | 1-2 | Idah A. | ||
(29)↑(7)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Hibernian vs Celtic FC |
||||
Hibernian | Celtic FC | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
33% |
|
Kiểm soát bóng |
|
67% |
35% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
65% |
302 |
|
Số đường chuyền |
|
625 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
39 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
27 |
|
Ném biên |
|
18 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
11 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
81 |
|
Pha tấn công |
|
132 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
65 |