Diễn biến chính Hibernian vs Celtic FC |
||||
26' | (56)↑(2)↓ | |||
57' | (14)↑(28)↓ | |||
57' | (49)↑(38)↓ | |||
65' | (90)↑(7)↓ | |||
65' | (19)↑(8)↓ | |||
(19)↑(9)↓ | 74' | |||
(6)↑(14)↓ | 81' | |||
(49)↑(29)↓ | 82' |
Số liệu thống kê Hibernian vs Celtic FC |
||||
Hibernian | Celtic FC | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
21 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
1 |
|
Cản sút |
|
7 |
29% |
|
Kiểm soát bóng |
|
71% |
35% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
65% |
305 |
|
Số đường chuyền |
|
745 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
4 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
19 |
|
Ném biên |
|
39 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
10 |
|
Thử thách |
|
2 |
76 |
|
Pha tấn công |
|
162 |
27 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
68 |