Diễn biến chính Hibernian vs Aberdeen |
||||
Vente D. | 1-0 | 18' | ||
67' | (11)↑(19)↓ | |||
Fish W. | 2-0 | 70' | ||
72' | (28)↑(2)↓ | |||
72' | (17)↑(15)↓ | |||
(7)↑(9)↓ | 72' | |||
77' | Miovski B. | |||
(23)↑(32)↓ | 79' | |||
(14)↑(6)↓ | 79' | |||
79' | (8)↑(4)↓ | |||
(35)↑(29)↓ | 83' |
Số liệu thống kê Hibernian vs Aberdeen |
||||
Hibernian | Aberdeen | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
23 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
12 |
6 |
|
Cản sút |
|
6 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
396 |
|
Số đường chuyền |
|
423 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
4 |
|
Việt vị |
|
0 |
37 |
|
Đánh đầu |
|
43 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
5 |
|
Cứu thua |
|
1 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
21 |
|
Ném biên |
|
22 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
2 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
1 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
73 |
|
Pha tấn công |
|
123 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
81 |