Diễn biến chính HFX Wanderers FC vs Forge FC |
||||
49' | 0-1 | Badibanga B. | ||
Ferrin M. | 1-1 | 52' | ||
Ferrin M. | 2-1 | 65' | ||
90' | 2-2 | Poku K. |
Số liệu thống kê HFX Wanderers FC vs Forge FC |
||||
HFX Wanderers FC | Forge FC | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
9 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
382 |
|
Số đường chuyền |
|
546 |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
5 |
|
Cứu thua |
|
2 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
10 |
|
Thử thách |
|
7 |
80 |
|
Pha tấn công |
|
125 |
28 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
58 |