Diễn biến chính Hertha Berlin vs St. Pauli |
||||
25' | 0-1 | Eggestein J. | ||
(26)↑(Marten Winkler)↓ | 46' | |||
(8)↑(19)↓ | 59' | |||
71' | (7)↑(24)↓ | |||
(24)↑(6)↓ | 71' | |||
(39)↑(9)↓ | 71' | |||
72' | (19)↑(11)↓ | |||
74' | 0-2 | Hartel M. | ||
(7)↑(25)↓ | 80' | |||
Scherhant D. | 1-2 | 83' | ||
85' | (23)↑(26)↓ | |||
85' | (14)↑(17)↓ | |||
90' | (16)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Hertha Berlin vs St. Pauli |
||||
Hertha Berlin | St. Pauli | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
25 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
12 |
3 |
|
Cản sút |
|
8 |
5 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
464 |
|
Số đường chuyền |
|
508 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
16 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
22 |
|
Ném biên |
|
23 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
12 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
78 |
|
Pha tấn công |
|
117 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
61 |