Diễn biến chính Hertha Berlin vs Schalke 04 |
||||
Tabakovic H. | 1-0 | 2' | ||
5' | 1-1 | Terodde S. | ||
Tabakovic H. | 2-1 | 13' | ||
26' | 2-2 | Terodde S. | ||
Winkler M. | 3-2 | 39' | ||
55' | (35)↑(8)↓ | |||
Winkler M. | 4-2 | 56' | ||
62' | (24)↑(19)↓ | |||
62' | (42)↑(11)↓ | |||
71' | (43)↑(2)↓ | |||
71' | (23)↑(17)↓ | |||
(7)↑(30)↓ | 72' | |||
(5)↑(19)↓ | 72' | |||
Niederlechner F. | 5-2 | 75' | ||
(2)↑(34)↓ | 83' | |||
(9)↑(25)↓ | 83' | |||
(39)↑(22)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Hertha Berlin vs Schalke 04 |
||||
Hertha Berlin | Schalke 04 | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
348 |
|
Số đường chuyền |
|
477 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
38 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
5 |
|
Cứu thua |
|
5 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
20 |
|
Ném biên |
|
25 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
10 |
|
Thử thách |
|
10 |
4 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
65 |
|
Pha tấn công |
|
131 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |