Diễn biến chính Hertha Berlin vs Holstein Kiel |
||||
Tabakovic H. | 1-0 | 17' | ||
Tabakovic H. | 2-0 | 45' | ||
46' | (29)↑(22)↓ | |||
46' | (11)↑(13)↓ | |||
(19)↑(18)↓ | 62' | |||
(9)↑(30)↓ | 62' | |||
68' | (15)↑(16)↓ | |||
68' | (18)↑(3)↓ | |||
(22)↑(27)↓ | 72' | |||
77' | (19)↑(10)↓ | |||
81' | 2-1 | Porath F. | ||
(39)↑(11)↓ | 90' | |||
90' | 2-2 | Becker T. |
Số liệu thống kê Hertha Berlin vs Holstein Kiel |
||||
Hertha Berlin | Holstein Kiel | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
1 |
|
Cản sút |
|
4 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
31% |
|
Kiểm soát bóng |
|
69% |
25% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
75% |
311 |
|
Số đường chuyền |
|
683 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
17 |
|
Ném biên |
|
14 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
6 |
|
Thử thách |
|
3 |
58 |
|
Pha tấn công |
|
169 |
29 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |