Diễn biến chính Hertha Berlin vs Hamburger SV |
||||
57' | 0-1 | Muheim M. | ||
(11)↑(27)↓ | 60' | |||
(39)↑(22)↓ | 60' | |||
Tabakovic H. | 1-1 | 62' | ||
(9)↑(7)↓ | 69' | |||
76' | (9)↑(20)↓ | |||
79' | (14)↑(8)↓ | |||
79' | (11)↑(18)↓ | |||
82' | 1-2 | Reis L. | ||
90' | (36)↑(27)↓ | |||
90' | (6)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Hertha Berlin vs Hamburger SV |
||||
Hertha Berlin | Hamburger SV | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
22 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
35% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
65% |
319 |
|
Số đường chuyền |
|
521 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
21 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
17 |
|
Ném biên |
|
15 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
10 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
72 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
59 |